Nội dung | Thông số kỹ thuật | mô tả |
Tải trọng | 150 kg | |
Kích thước đóng gói | 155 x 23 x 80 cm | |
Kích thước xe | 185 x 70 x 110 cm | |
Giảm xóc | 2 phuộc nhún bánh trước. 1 phuộc nhún lò xo khung xe | |
Trọng lượng | 20 kg | |
Bộ đề | 21 tốc độ | 3 đĩa trước, 7 líp sau |
Lốp xe | Chống trượt, có săm | |
Phanh | Phanh đĩa tản nhiệt trước và sau | |
Sơn Xe | Sơn tĩnh điện | |
Khung xe | Thép với hàm lượng cacbon cao | |
Phụ kiện | Tặng chắn bùn, phản quang, chuông, giá đựng bình nước, bình nước, bộ dụng cụ tháo lắp | Tùy chọn mua thêm gác ba ga, đèn trước, đèn hậu-xi nhan, túi, bơm, mũ bảo hiểm, khóa xe |
Bánh xe | Vành nan 26 inch/ 4 cm | Đường kính bánh/ độ rộng vành |